Kim Đĩa Than Goldring Ethos

28,990,000đ
Ethos là một mẫu kim đĩa than sử dụng thiết kế Moving-Coil với đầu kim được đặt trên cán giữ đúc bằng hợp kim nhôm. Goldring đã thiết kế dòng sản phẩm này để nhắm tới sự cân bằng tốt nhất giữa khả năng đáp ứng và khả năng chuyển động thăng bằng trên bề mặt của bản ghi, có khả năng tương thích tốt với các mâm đĩa than hiện đại và có thiết kế ăn nhập với mọi cánh tay cơ. Mẫu kim đĩa than này thực sự có khả năng để khiến bạn bất ngờ ngay từ phút nghe nhạc đầu tiên.
Ethos là một mẫu kim đĩa than sử dụng thiết kế Moving-Coil với đầu kim được đặt trên cán giữ đúc bằng hợp kim nhôm. Goldring đã thiết kế dòng sản phẩm này để nhắm tới sự cân bằng tốt nhất giữa khả năng đáp ứng và khả năng chuyển động thăng bằng trên bề mặt của bản ghi. kim đĩa than goldring ethos Nam châm được sử dụng trong thiết kế của Ethos là một mẫu neodymium nhằm giảm bớt sức nặng và đảm bảo cho các MC hoạt động ổn định và thuần nhất. kim đĩa than goldring ethos Các thành phần khác của hộp kim cũng được thiết kế nhắm đến việc giảm tải sức nặng tổng quan. So với người tiền nhiệm là Legacy thì Ethos có thiết kế trông mỏng manh hơn khi nhìn ở góc chính diện. Thay vì sử dụng phần thân bằng hợp kim magie như Legacy thì Ethos lại được bảo vệ bằng một khung nhôm nguyên khối giúp cho Ethos nhẹ hơn và dễ tháo lắp hơn. kim đĩa than goldring ethos Với thông số điện áp đầu ra 0.5mV, Ethos chắc chắn có khả năng tương thích tốt với các mâm đĩa than hiện đại và có thiết kế ăn nhập với mọi cánh tay cơ. Phần thân bằng nhôm giúp cho Ethos có vẻ ngoài sáng sủa hơn so với lớp vỏ magie trên model tiền nhiệm. kim đĩa than goldring ethos Ethos thực sự đã kế thừa được tất cả những ưu điểm của người tiền nhiệm Legacy và đồng thời nâng chúng lên một tầm cao mới. Mẫu kim đĩa than này thực sự có khả năng để khiến bạn bất ngờ ngay từ phút nghe nhạc đầu tiên.                    

Thông số kỹ thuật

  • Type: MC
  • Stylus profile: Vital line-contact
  • Cantilever: Aluminium alloy
  • Replacement stylus: Factory replaceable
  • Frequency range: 10 Hz - 32 kHz
  • Frequency response: ± 2 dB (35 Hz - 20 kHz)
  • Channel balance: <1 dB at 1 kHz
  • Channel separation: >30 dB at 1 kHz
  • Sensitivity: 0.5 mV ± 1 dB @ 1 kHz, 5 cm/s (rms)
  • Static compliance: 25 mm/N
  • Dynamic compliance: 15 mm/N
  • Vertical tracking angle: 20°
  • Load resistance: 100 Ω
  • Load capacitance: 100 - 1000 pF
  • Internal inductance: 7.5 µH
  • Internal resistance: 4 Ω
  • Cartridge mass: 7.7 g
  • Total mass (incl. fixings): 8.5 g
  • Fixing centres: 12.7 mm (0.5 in)
  • Playing weight: 1.5 - 2.0 g (1.75 g)
 

Video trải nghiệm sản phẩm