Loại hệ thống | 10IN Loa công suất lớn |
Model loa trầm | 710G |
Kích thước loa trầm | 10" |
Nam châm loa trầm | Ferrite |
Cuộn tiếng loa trầm | 2" |
Model loa Tweeter | Củ loa nén 2414H |
Kích thước loa Tweeter | 1" |
Nam châm loa Tweeter | Neodymium |
Trở kháng | LF 4ohm rated, HF 8ohm rated |
Max SPL | 125dB @1m/4Pi |
Dải tần -10 | 52Hz - 20kHz |
Dải tần -3 | 65Hz - 20kHz |
Phạm vi âm ngang | 110° |
Phạm vi âm dọc | 60° |
Tỷ lệ công suất | 1300W peak / 650 RMS |
Dòng AC đầu vào | 100V-120V or 220V-240V |
Làm mát | Thụ động |
Đèn báo LED | 1 Power LED, 1 Limit LED, 1 Front LED, 2 Signal/SSM LEDs |
Trở kháng đầu vào | 50k/100k un-balanced/balanced |
Mức điều chỉnh âm lượng vào | -∞ to +36db |
Tần số cắt | 2 kHz |
I/O | 2 XLR Combo Jacks / BT 1 XLR M Thru |
Tủ loa | PP+10% Talc |
Lưới tản nhiệt | Lưới thép 16GA đục lỗ với mặt sau lót vải đen trong suốt cách âm |
Hình thức Treo/Gắn | 4 M10 Suspension points, 36mm Pole Socket, Universal yoke bracket holes |
Tay cầm | 1, kênh cáp ở dưới đáy |
Khối lượng tịnh | 12kg (26.46 lbs.) |
Khối lượng tổng | 15.2kg (33.51 lbs.) |
Kích thước sản phẩm | HxWxL 587x332x305mm (23.11x13.07x12 in.) |
Kích thước đóng gói | HxWxL 606x439x407mm (23.86x17.28x16.02 in.) |